Có 2 kết quả:
膛径 táng jìng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄥˋ • 膛徑 táng jìng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bore (i.e. diameter of a gun barrel)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bore (i.e. diameter of a gun barrel)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0